Micrô không dây từ tiếng anh đó là: radio microphone Answered 6 years ago Rossy Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF Please register/login to answer this question. Click here to login Found Errors? Report Us. Nên Bộ Giáo dục quy định lại trong tiếng Việt là chỉ có "i" chứ không có "y". Quy định cải cách giáo dục về chính tả trong sách giáo khoa này đã được ban hành chính thức vào ngày 30-11-1980 do ông Võ Thuần Nho (Thứ trưởng Bộ Giáo dục lúc đó) và ông Phạm Huy Thông Bước 1: Truy cập vào docs.google.com và đăng nhập bằng tài khoản Google (Gmail) Bước 2: Tạo mới tập tin word hoặc dùng tập tin word đã có sẵn của bạn. Bước 3: Vào Tools > Voice Typing để bật tính năng nhập liệu bằng giọng nói. Bước 4: Chọn ngôn ngữ nhập liệu là Tiếng Việt Bước 5: Click vào biểu tượng Micro và Lỗi Zoom không có tiếng trên máy tính 1. Kiểm tra lại micro trên máy tính. Trước khi học trên Zoom máy tính có sử dụng micro thì bạn cần kiểm tra lại kết nối thiết bị micro với máy tính đã ổn hay chưa, micro có phát ra tiếng hay không. Đảm bảo rằng có biểu tượng thiết bị âm thanh của bạn có dấu kiểm màu xanh như hình dưới: Bây giờ bạn hãy nhấn vào Properties >> Use this device (enable). Lưu ý là cách này chỉ áp dụng đối với laptop của bạn có loa ngoài không có âm thanh nhưng khi cắm tai nghe theo đường line out (cổng tròn màu xanh với jack 3,5mm) lại có tiếng Tiếng Vang Audio phân phối thiết bị âm thanh chính hãng Loa - Âmply - Micro - Mixer. Tư vấn giải pháp - thi công hệ thống âm thanh chuyên nghiệp Mic đeo tai cao cấp Mic thu âm chuyên nghiệp Mic cầm tay không dây Micro có dây cao cấp Máy trợ giảng chính hãng Loa kéo di động Soundcard thu YzCjul. 可輸入英文單字、中文字詞、台灣地址 按[Enter]重新輸入 micro /m'ɑɪkr,o/ 共發現 12 筆關於 [Micro] 的資料 解釋內文之英文單字均可再點入查詢 Source1 朗道英漢字典 [langdao-ec] 【計】 表示"小","微","微量","百分之一" Source2 英漢字典 [21c] [`maIkro; ˋmaikrou] 《名詞》 小蛾 [`maIkro; ˋmaikrou] 《形容詞》 極小的 Source3 pydict data [pydict] micro 小,微 Source4 pydict data [pydict] micro- adj.微的 Source5 [foldoc] micro microprocessor Source6 Taiwan MOE computer dictionary [moecomp] micro micro帳戶;微;百萬分之一 Source7 Network Terminology [netterm] micro 微 微型 Source8 XDICT the English-Chinese dictionary [xdict] 小,微 Source9 XDICT the English-Chinese dictionary [xdict] micro- adj. 微的 Source10 The Collaborative International Dictionary of English [gcide] Micro- \Mi"cro-\, Micr- \Mi"cr-\ . [Gr. mikro`s small.] A combining form signifying a Small, little, trivial, slight; as, microcosm, microscope. b Metric System, Elec., Mech., etc. A millionth part of; as, microfarad, microohm, micrometer. [1913 Webster] Source11 WordNet r 2006 [wn] micro adj 1 extremely small in scale or scope or capability Source12 Gazetteer Places 2000 [gazetteer2k-places] Micro, NC - town in North Carolina Population 2000 454 Housing Units 2000 225 Land area 2000 sq. miles sq. km Water area 2000 sq. miles sq. km Total area 2000 sq. miles sq. km FIPS code 42620 Located within North Carolina NC, FIPS 37 Location N, W ZIP Codes 1990 Note some ZIP codes may be omitted esp. for suburbs. Headwords Micro, NC Micro

micro không có tiếng